Có 2 kết quả:

十万火急 shí wàn huǒ jí ㄕˊ ㄨㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧˊ十萬火急 shí wàn huǒ jí ㄕˊ ㄨㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) most urgent
(2) posthaste
(3) express

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) most urgent
(2) posthaste
(3) express

Bình luận 0